benthic division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benthic division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benthic division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benthic division.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benthic division
Similar:
benthos: a region including the bottom of the sea and the littoral zones
Synonyms: benthonic zone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).