benzol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benzol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benzol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benzol.

Từ điển Anh Việt

  • benzol

    /'benzɔl/

    * danh từ

    (hoá học) Benzen ((cũng) benzene)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benzol

    Similar:

    benzene: a colorless liquid hydrocarbon; highly inflammable; carcinogenic; the simplest of the aromatic compounds

    Synonyms: benzine