bengali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bengali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bengali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bengali.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bengali
(Hinduism) a member of a people living in Bangladesh and West Bengal (mainly Hindus)
an ethnic group speaking Bengali and living in Bangladesh and eastern India
a Magadhan language spoken by the Bengali people; the official language of Bangladesh and Bengal
Synonyms: Bangla
of or relating to or characteristic of Bengal or its people
Bengali hills
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).