benight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benight

    overtake with darkness or night

    envelop with social, intellectual, or moral darkness

    The benighted peoples of this area

    make darker and difficult to perceive by sight

    Synonyms: bedim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).