benighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benighted.
Từ điển Anh Việt
benighted
/bi'naitid/
* tính từ
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benighted
overtaken by night or darkness
benighted (or nighted) travelers hurrying toward home
Synonyms: nighted
lacking enlightenment or knowledge or culture
this benighted country
benighted ages of barbarism and superstition
the dark ages
a dark age in the history of education
Synonyms: dark
Similar:
benight: overtake with darkness or night
benight: envelop with social, intellectual, or moral darkness
The benighted peoples of this area
benight: make darker and difficult to perceive by sight
Synonyms: bedim