bedim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedim.

Từ điển Anh Việt

  • bedim

    /bi'dim/

    * ngoại động từ

    làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)

    eyes bedimmed with tears: mắt mờ lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedim

    Similar:

    benight: make darker and difficult to perceive by sight

    obscure: make obscure or unclear

    The distinction was obscured

    Synonyms: overcloud