overcloud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overcloud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcloud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcloud.

Từ điển Anh Việt

  • overcloud

    /'ouvə'klaud/

    * ngoại động từ

    phủ mây, làm tối đi

    làm buồn thảm

    * nội động từ

    trở nên u ám, kéo mây đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overcloud

    become covered with clouds

    The sky clouded over

    Synonyms: cloud over, cloud up

    Similar:

    obscure: make obscure or unclear

    The distinction was obscured

    Synonyms: bedim