bedimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedimmed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedimmed

    made dim or indistinct

    a sun bedimmed by clouds

    Similar:

    benight: make darker and difficult to perceive by sight

    Synonyms: bedim

    obscure: make obscure or unclear

    The distinction was obscured

    Synonyms: bedim, overcloud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).