benin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benin
* kinh tế
Bê-nan (tên nước, thủ đô: Poóc-tô Nô-vô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benin
a country on western coast of Africa; formerly under French control
Synonyms: Republic of Benin, Dahomey