berg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

berg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berg.

Từ điển Anh Việt

  • berg

    /bə:g/

    * danh từ

    (Nam phi) núi, đồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • berg

    * kỹ thuật

    đồi

    núi

    núi băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • berg

    Austrian composer in Schoenberg's twelve-tone music system (1885-1935)

    Synonyms: Alban Berg

    Similar:

    iceberg: a large mass of ice floating at sea; usually broken off of a polar glacier