bergamot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bergamot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bergamot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bergamot.
Từ điển Anh Việt
bergamot
/'bə:gəmɔt/
* danh từ
cam becgamôt
lê becgamôt
rau thơm becgamôt
dầu thơm becgamôt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bergamot
* kinh tế
quả chanh
tinh dầu chanh cam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bergamot
small tree with pear-shaped fruit whose oil is used in perfumery; Italy
Synonyms: bergamot orange, Citrus bergamia