bergamot orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bergamot orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bergamot orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bergamot orange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bergamot orange
Similar:
bergamot: small tree with pear-shaped fruit whose oil is used in perfumery; Italy
Synonyms: Citrus bergamia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).