iceberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iceberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iceberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iceberg.

Từ điển Anh Việt

  • iceberg

    /'aisbə:g/

    * danh từ

    núi băng trôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iceberg

    a large mass of ice floating at sea; usually broken off of a polar glacier

    Synonyms: berg

    Similar:

    crisphead lettuce: lettuce with crisp tightly packed light-green leaves in a firm head

    iceberg is still the most popular lettuce

    Synonyms: iceberg lettuce