beany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beany.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beany

    Similar:

    beanie: a small skullcap; formerly worn by schoolboys and college freshmen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).