bel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bel.
Từ điển Anh Việt
bel
(Tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)
BEL
(Tech) ký tự tiếng chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bel
a logarithmic unit of sound intensity equal to 10 decibels
Synonyms: B
Babylonian god of the earth; one of the supreme triad including Anu and Ea; earlier identified with En-lil
Từ liên quan
- bel
- bell
- belt
- belau
- belay
- belch
- belem
- belie
- belle
- belly
- below
- belaid
- belaud
- beldam
- belfry
- belian
- belief
- belike
- belite
- belize
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- belong
- belsen
- belted
- beluga
- belabor
- belarus
- belated
- belcher
- beldame
- belfast
- belgian
- belgium
- believe
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- belmont
- beloved
- belt up
- beltane
- belting