bel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bel.

Từ điển Anh Việt

  • bel

    (Tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)

  • BEL

    (Tech) ký tự tiếng chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bel

    a logarithmic unit of sound intensity equal to 10 decibels

    Synonyms: B

    Babylonian god of the earth; one of the supreme triad including Anu and Ea; earlier identified with En-lil