b là gì?

b nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm b giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của b.

Từ điển Anh Việt

  • b

    /bi:/

    * danh từ, số nhiều Bs, B's

    b

    (âm nhạc) xi

    người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)

    b flat

    (âm nhạc) xi giáng

    (đùa cợt) con rệp

    not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)

    không biết gì cả, dốt đặc cán mai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • b

    the 2nd letter of the Roman alphabet

    the blood group whose red cells carry the B antigen

    Synonyms: type B, group B

    Similar:

    bacillus: aerobic rod-shaped spore-producing bacterium; often occurring in chainlike formations; found primarily in soil

    b-complex vitamin: originally thought to be a single vitamin but now separated into several B vitamins

    Synonyms: B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin

    boron: a trivalent metalloid element; occurs both in a hard black crystal and in the form of a yellow or brown powder

    Synonyms: atomic number 5

    bel: a logarithmic unit of sound intensity equal to 10 decibels

    barn: (physics) a unit of nuclear cross section; the effective circular area that one particle presents to another as a target for an encounter