br nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

br nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm br giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của br.

Từ điển Anh Việt

  • br

    * (viết tắt)

    Hoả xa Anh quốc (British Rails)

    thuộc về Anh quốc (British)

    tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • br

    Similar:

    bromine: a nonmetallic heavy volatile corrosive dark brown liquid element belonging to the halogens; found in sea water

    Synonyms: atomic number 35

    red brigades: a Marxist-Leninist terrorist organization that arose out of a student protest movement in the late 1960s; wants to separate Italy from NATO and advocates violence in the service of class warfare and revolution; mostly inactive since 1989

    Synonyms: Brigate Rosse