brig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brig.

Từ điển Anh Việt

  • brig

    /brig/

    * danh từ

    (hàng hải) thuyền hai buồm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)

    * danh từ

    (Ê-cốt) cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brig

    two-masted sailing vessel square-rigged on both masts

    a penal institution (especially on board a ship)