brig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brig.
Từ điển Anh Việt
brig
/brig/
* danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)
* danh từ
(Ê-cốt) cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brig
two-masted sailing vessel square-rigged on both masts
a penal institution (especially on board a ship)
Từ liên quan
- brig
- bright
- brigid
- brigit
- brigade
- brigand
- brighten
- brightly
- brighton
- brigadier
- brigandage
- brigandine
- brigandism
- brigantine
- bright dip
- bright oil
- bright red
- bright tip
- bright-red
- brightener
- brightness
- brightwork
- bright beer
- bright blue
- bright bolt
- bright coal
- bright edge
- bright gold
- bright side
- bright spot
- bright wire
- brightening
- bright chain
- bright field
- bright level
- bright metal
- bright meter
- brigate rosse
- briggs thread
- brigham young
- bright finish
- bright silver
- brightdrawing
- brigit nilsson
- bright pickling
- bright red heat
- bright-annealed
- bright-finished
- bright annealing
- bright zinc salt