brigandine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brigandine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brigandine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brigandine.
Từ điển Anh Việt
brigandine
* danh từ
(sử học) áo giáp nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brigandine
a medieval coat of chain mail consisting of metal rings sewn onto leather or cloth