bright annealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bright annealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bright annealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bright annealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bright annealing

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự ủ bóng