brightener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brightener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brightener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brightener.

Từ điển Anh Việt

  • brightener

    xem brighten

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brightener

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tác nhân làm sáng

    tác nhân làm trong