bright chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bright chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bright chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bright chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bright chain

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xích sáng bóng