bright silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bright silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bright silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bright silver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bright silver

    * kỹ thuật

    bạc bóng

    bạc sáng