bright-annealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bright-annealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bright-annealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bright-annealed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bright-annealed

    * kỹ thuật

    được ủ bóng

    cơ khí & công trình:

    dây đã ủ bóng