bright spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bright spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bright spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bright spot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bright spot
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
vết sáng (mặt kim loại)
điện tử & viễn thông:
vệt sáng chói
Từ liên quan
- bright
- brighten
- brightly
- brighton
- bright dip
- bright oil
- bright red
- bright tip
- bright-red
- brightener
- brightness
- brightwork
- bright beer
- bright blue
- bright bolt
- bright coal
- bright edge
- bright gold
- bright side
- bright spot
- bright wire
- brightening
- bright chain
- bright field
- bright level
- bright metal
- bright meter
- bright finish
- bright silver
- brightdrawing
- bright pickling
- bright red heat
- bright-annealed
- bright-finished
- bright annealing
- bright zinc salt
- bright's disease
- brightly-colored
- brightness curve
- brightness level
- brightness meter
- brightness range
- brightness value
- bright steel wire
- bright-draw steel
- brightly-coloured
- brightness signal
- bright-drawn stock
- brightness channel
- brightness control