brigadier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brigadier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brigadier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brigadier.

Từ điển Anh Việt

  • brigadier

    /,brigə'diə/

    * danh từ

    lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet