brigham young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brigham young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brigham young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brigham young.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brigham young

    Similar:

    young: United States religious leader of the Mormon Church after the assassination of Joseph Smith; he led the Mormon exodus from Illinois to Salt Lake City, Utah (1801-1877)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).