bran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bran.

Từ điển Anh Việt

  • bran

    /bræn/

    * danh từ

    cám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bran

    * kinh tế

    cám

    * kỹ thuật

    cám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bran

    broken husks of the seeds of cereal grains that are separated from the flour by sifting

    food prepared from the husks of cereal grains