bran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bran.
Từ điển Anh Việt
bran
/bræn/
* danh từ
cám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bran
* kinh tế
cám
* kỹ thuật
cám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bran
broken husks of the seeds of cereal grains that are separated from the flour by sifting
food prepared from the husks of cereal grains
Từ liên quan
- bran
- brand
- brant
- branch
- brandt
- brandy
- branny
- branta
- branchy
- branded
- brander
- bran oil
- bran-new
- bran-tub
- brancard
- branch t
- branched
- branchia
- brancusi
- brandied
- branding
- brandish
- bran coat
- bran meal
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- brand tag
- brand-new
- brandmark
- bran flake
- bran flour
- bran truss
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- brand mark
- brand name
- brandisher
- brandyball
- brandysnap
- bran muffin
- bran picker
- bran shorts