brandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brandy.
Từ điển Anh Việt
brandy
/'brændi/
* danh từ
rượu branđi, rượu mạnh
brandy blossomed nose
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brandy
* kinh tế
rượu Brandi
rượu mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brandy
distilled from wine or fermented fruit juice