branding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branding
* kinh tế
chọn nhãn hiệu
nhận biết nhãn hiệu
* kỹ thuật
nhãn ray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
branding
Similar:
stigmatization: the act of stigmatizing
Synonyms: stigmatisation
brand: burn with a branding iron to indicate ownership; of animals
stigmatize: to accuse or condemn or openly or formally or brand as disgraceful
He denounced the government action
She was stigmatized by society because she had a child out of wedlock
Synonyms: stigmatise, brand, denounce, mark
brand: mark with a brand or trademark
when this product is not branded it sells for a lower price
Synonyms: trademark, brandmark
post: mark or expose as infamous
She was branded a loose woman
Synonyms: brand