stigmatisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stigmatisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stigmatisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stigmatisation.
Từ điển Anh Việt
stigmatisation
* danh từ
sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stigmatisation
Similar:
stigmatization: the act of stigmatizing
Synonyms: branding