stigmatization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stigmatization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stigmatization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stigmatization.

Từ điển Anh Việt

  • stigmatization

    /,stigmətai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự bêu xấu

    sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stigmatization

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tạo dấu vết trên da

Từ điển Anh Anh - Wordnet