bran muffin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bran muffin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bran muffin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bran muffin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bran muffin
muffin containing bran
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bran
- brand
- brant
- branch
- brandt
- brandy
- branny
- branta
- branchy
- branded
- brander
- bran oil
- bran-new
- bran-tub
- brancard
- branch t
- branched
- branchia
- brancusi
- brandied
- branding
- brandish
- bran coat
- bran meal
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- brand tag
- brand-new
- brandmark
- bran flake
- bran flour
- bran truss
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- brand mark
- brand name
- brandisher
- brandyball
- brandysnap
- bran muffin
- bran picker
- bran shorts