branching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching.

Từ điển Anh Việt

  • branching

    (Tech) rẽ nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branching

    * kinh tế

    mở rộng các chi nhánh

    mở rộng doanh nghiệp (bằng cách thiết lập các chi nhánh)

    sự phân nhánh

    * kỹ thuật

    ống phân phối

    phân nhánh

    sự chia nhánh

    sự phân nhánh

    sự rẽ nhánh

    xây dựng:

    sự bắt nối

    sự tháo mối hàn

    sự tróc mối hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet