branching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching.
Từ điển Anh Việt
branching
(Tech) rẽ nhánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branching
* kinh tế
mở rộng các chi nhánh
mở rộng doanh nghiệp (bằng cách thiết lập các chi nhánh)
sự phân nhánh
* kỹ thuật
ống phân phối
phân nhánh
sự chia nhánh
sự phân nhánh
sự rẽ nhánh
xây dựng:
sự bắt nối
sự tháo mối hàn
sự tróc mối hàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
branching
the act of branching out or dividing into branches
Synonyms: ramification, fork, forking
resembling the branches of a tree
Similar:
ramify: grow and send out branches or branch-like structures
these plants ramify early and get to be very large
Synonyms: branch
branch: divide into two or more branches so as to form a fork
The road forks
Synonyms: ramify, fork, furcate, separate
branched: having branches