branching colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branching colony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching colony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching colony.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branching colony

    * kỹ thuật

    y học:

    khuẩn lạc phân nhánh