branching of decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branching of decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching of decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching of decay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branching of decay

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự chia nhánh phân rã

    sự phân nhánh (phân) rã