branching process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branching process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branching process

    * kỹ thuật

    quá trình phân nhánh