branching device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branching device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branching device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branching device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branching device

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dụng cụ phân nhánh