ramose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramose.

Từ điển Anh Việt

  • ramose

    /rə'mous/

    * tính từ

    có nhiều cành nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ramose

    * kỹ thuật

    y học:

    có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành

Từ điển Anh Anh - Wordnet