ramification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramification.

Từ điển Anh Việt

  • ramification

    /,ræmifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự phân nhánh, sự chia nhánh

    nhánh, chi nhánh

    a ramification of a tree: một nhánh cây

    the ramifications of a river: các nhánh sông

    the ramifications of a company: các chi nhánh của một công ty

  • ramification

    sự rẽ nhánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramification

    an arrangement of branching parts

    Similar:

    branching: the act of branching out or dividing into branches

    Synonyms: fork, forking

    branch: a part of a forked or branching shape

    he broke off one of the branches

    Synonyms: leg

    complication: a development that complicates a situation

    the court's decision had many unforeseen ramifications