complication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complication.

Từ điển Anh Việt

  • complication

    /,kɔmpli'keiʃn/

    * danh từ

    sự phức tạp, sự rắc rối

    (y học) biến chứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complication

    * kỹ thuật

    y học:

    biến chứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complication

    the act or process of complicating

    a situation or condition that is complex or confused

    her coming was a serious complication

    any disease or disorder that occurs during the course of (or because of) another disease

    bed sores are a common complication in cases of paralysis

    a development that complicates a situation

    the court's decision had many unforeseen ramifications

    Synonyms: ramification

    Similar:

    complicatedness: puzzling complexity

    Synonyms: knottiness, tortuousness