forking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forking.
Từ điển Anh Việt
forking
* danh từ
sự chia nhánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forking
* kỹ thuật
phân nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forking
Similar:
furcation: the place where something divides into branches
branching: the act of branching out or dividing into branches
Synonyms: ramification, fork
pitchfork: lift with a pitchfork
pitchfork hay
Synonyms: fork
fork: place under attack with one's own pieces, of two enemy pieces
branch: divide into two or more branches so as to form a fork
The road forks
Synonyms: ramify, fork, furcate, separate
fork: shape like a fork
She forked her fingers