furcation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furcation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furcation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furcation.
Từ điển Anh Việt
- furcation - /fə:'keiʃn/ - * danh từ - sự phân nhánh - nhánh 
- furcation - sự rẽ nhánh 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- furcation - the place where something divides into branches - Synonyms: forking 




