bran meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bran meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bran meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bran meal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bran meal
* kinh tế
bột cám
Từ liên quan
- bran
- brand
- brant
- branch
- brandt
- brandy
- branny
- branta
- branchy
- branded
- brander
- bran oil
- bran-new
- bran-tub
- brancard
- branch t
- branched
- branchia
- brancusi
- brandied
- branding
- brandish
- bran coat
- bran meal
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- brand tag
- brand-new
- brandmark
- bran flake
- bran flour
- bran truss
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- brand mark
- brand name
- brandisher
- brandyball
- brandysnap
- bran muffin
- bran picker
- bran shorts