branchiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branchiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branchiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branchiate.

Từ điển Anh Việt

  • branchiate

    /'brækieit/

    * tính từ

    có mang (cá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet