gilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilled.
Từ điển Anh Việt
gilled
xem gill
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gilled
Similar:
branchiate: provided with gills
a gilled tadpole
Antonyms: abranchiate