abranchiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abranchiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abranchiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abranchiate.

Từ điển Anh Việt

  • abranchiate

    /ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/

    * tính từ

    (động vật học) không mang

Từ điển Anh Anh - Wordnet