abranchious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abranchious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abranchious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abranchious.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abranchious
Similar:
abranchiate: having no gills
Synonyms: abranchial, gill-less
Antonyms: branchiate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).