brady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brady.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brady
United States pioneer photographer famous for his portraits; was the official Union photographer for the American Civil War (1823-1896)
Synonyms: Mathew B. Brady
United States financier noted for his love of diamonds and his extravagant lifestyle (1856-1917)
Synonyms: James Buchanan Brady, Diamond Jim Brady, Diamond Jim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).