brace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brace.

Từ điển Anh Việt

  • brace

    /breis/

    * danh từ

    vật (để) nối

    (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng

    đôi

    a brace of pheasants: một đôi gà lôi

    (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống

    (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)

    (ngành in) dấu ngoặc ôm

    (hàng hải) dây lèo

    * ngoại động từ

    móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm

    (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng

    căng (trống)

    kết đôi, cặp đôi

    (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm

    (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo

    gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)

    to brace oneself up; to brace one's energies: gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực

    làm mạnh thêm, làm cường tráng

    to brace up

    khuyến khích, khích lệ

  • brace

    (Tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brace

    a support that steadies or strengthens something else

    he wore a brace on his knee

    either of two punctuation marks ({ or }) used to enclose textual material

    a rope on a square-rigged ship that is used to swing a yard about and secure it

    elastic straps that hold trousers up (usually used in the plural)

    Synonyms: suspender, gallus

    an appliance that corrects dental irregularities

    Synonyms: braces, orthodontic braces

    a carpenter's tool having a crank handle for turning and a socket to hold a bit for boring

    Synonyms: bitstock

    a structural member used to stiffen a framework

    Synonyms: bracing

    prepare (oneself) for something unpleasant or difficult

    Synonyms: poise

    support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace

    brace your elbows while working on the potter's wheel

    Synonyms: steady, stabilize, stabilise

    support by bracing

    Similar:

    couple: two items of the same kind

    Synonyms: pair, twosome, twain, span, yoke, couplet, distich, duo, duet, dyad, duad

    pair: a set of two similar things considered as a unit

    stimulate: cause to be alert and energetic

    Coffee and tea stimulate me

    This herbal infusion doesn't stimulate

    Synonyms: arouse, energize, energise, perk up

    Antonyms: sedate, de-energize, de-energise